Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 南多摩駅
摩多 また
vowel (in the Siddham script)
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
多摩川 たまがわ
sông Tama (dòng sông chạy giữa Tokyo và chức quận Kanagawa)
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.