南大門
なんだいもん「NAM ĐẠI MÔN」
☆ Danh từ
Main southern gate (of a temple, castle town, etc.)

南大門 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 南大門
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
南門 なんもん
Cổng phía nam.
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大門 だいもん おおもん
đại môn; cổng lớn.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê