Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 南宇都宮駅
南都 なんと
Kinh đô ở miền Nam (Nara)
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
南都六宗 なんとろくしゅう
sáu giáo phái Phật giáo được đưa đến Nhật Bản trong thời kỳ Nara