Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
杓 しゃく シャク
cái môi (để múc)
茶杓 ちゃしゃく
chè tre vuốt ve hôn hít để làm cho tiếng nhật là chè
柄杓 ひしゃく
muôi
杓子 しゃくし
cây tre múc
杓鴫 しゃくしぎ シャクシギ
chim choi choi mỏ cong