Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 南小倉駅
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
小倉アイス おぐらアイス
ice cream mixed with adzuki bean paste
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
小倉あん おぐらあん
sweet adzuki bean paste made of a mixture of mashed and whole beans
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
倉 くら
nhà kho; kho
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á