Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 南掃守村
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
掃き掃除 はきそうじ
quét và sự dọn dẹp
はをそうじする(ようじで) 歯を掃除する(楊枝で)
xỉa răng.
守 かみ もり
bảo mẫu; người trông trẻ
村 むら
làng