Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 南方開発金庫
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
金庫 きんこ
két bạc; két; tủ sắt; két sắt
哆開 哆開
sự nẻ ra
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
アジア開発基金 あじあかいはつききん
Quỹ Phát triển Châu Á
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông