南極観測基地
なんきょくかんそくきち
☆ Danh từ
Trạm quan sát Nam Cực

南極観測基地 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 南極観測基地
南極観測 なんきょくかんそく
Thám hiểm Nam cực
観測地点 かんそくちてん
điểm quan sát (vị trí)
地震観測 じしんかんそく
sự quan sát động đất
地球観測 ちきゅうかんそく
sự quan sát trái đất
南極地方 なんきょくちほう
khu vực Nam cực
地震観測網 じしんかんそくもう
seismic network, seismic array
観測 かんそく
sự quan trắc; sự quan sát; sự đo đạc; quan trắc; quan sát; đo đạc
概測 概測
đo đạc sơ bộ