Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
南極観測基地 なんきょくかんそくきち
trạm quan sát Nam Cực
概測 概測
đo đạc sơ bộ
観測 かんそく
sự quan trắc; sự quan sát; sự đo đạc; quan trắc; quan sát; đo đạc
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
南極 なんきょく
cực nam
観測者 かんそくしゃ
Người theo dõi, người quan sát