Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
南極観測 なんきょくかんそく
Thám hiểm Nam cực
観測船 かんそくせん
quan sát ship
南極観測基地 なんきょくかんそくきち
trạm quan sát Nam Cực
気象観測船 きしょうかんそくせん
tàu quan sát khí tượng
概測 概測
đo đạc sơ bộ
観測 かんそく
sự quan trắc; sự quan sát; sự đo đạc; quan trắc; quan sát; đo đạc
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực