Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
隕石 いんせき
thiên thạch
隕石孔 いんせきこう
hố thiên thạch
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
南極 なんきょく
cực nam
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.