Các từ liên quan tới 南横町 (弘前市)
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
横町 よこちょう
ngõ hẻm; đường đi dạo; đứng bên đường phố
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
市町 しちょう いちまち
Một khu thương mại tồn tại trước thời hiện đại