Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ふくろらーめん 袋ラーメン
mì gói.
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
南京袋 ナンキンぶくろ なんきんぶくろ
bị đay; bị cói.
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình