Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
園池 えんち
vườn có ao
ふくろらーめん 袋ラーメン
mì gói.
公園 こうえん
công viên
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)
公園デビュー こうえんデビュー
bringing one's child to the local park to play for the first time
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
南京袋 ナンキンぶくろ なんきんぶくろ
bị đay; bị cói.