Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 南池袋公園
園池 えんち
vườn có ao
ふくろらーめん 袋ラーメン
mì gói.
公園 こうえん
công viên
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
南京袋 ナンキンぶくろ なんきんぶくろ
bị đay; bị cói.
公園デビュー こうえんデビュー
bringing one's child to the local park to play for the first time
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm