Các từ liên quan tới 南沙区 (三沙市)
沙 しゃ さ
one hundred-millionth
沙丘 いさごおか
đổ cát ngọn đồi; đổ cát cồn cát
沙汰 さた
Chỉ dẫn; mệnh lệnh; chỉ thị; tin tức; tin đồn; trạng thái; hành động; hành vi; sự kiện; tin đồn
沙魚 はぜ
cá bống
沙門 しゃもん さもん
nhà sư lang thang
沙蚕 ごかい
giun cát (thuộc loại giun nhiều tơ, dùng làm mồi câu cá biển)
沙虫 いさごむし
caddis worm, caddis-worm (caddisfly larva)
沙羅 しゃら さら
sal (tree) (Shorea robusta), saul