Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 南洋理工大学
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
南洋 なんよう
Vùng biển Nam Thái Bình Dương, nơi có rất nhiều đảo xung quanh đường xích đạo.
理工学部 りこうがくぶ
ban khoa học và kỹ nghệ
物理工学 ぶつりこうがく
physical engineering
海洋物理学 かいようぶつりがく
học vật lý hải dương
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
工業大学 こうぎょうだいがく
đại học công nghiệp
工科大学 こうかだいがく
đại học kỹ thuật; đại học Bách khoa