Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 南海和歌山軌道線
和歌山県 わかやまけん
chức quận trưởng trong vùng kinki
軌道 きどう
quĩ đạo
東海道線 とうかいどうせん
tuyến đường Tokaido
和歌 わか
thơ 31 âm tiết của Nhật; Hòa ca
南半道海豚 みなみはんどういるか ミナミハンドウイルカ
Indo-Pacific bottlenose dolphin (Tursiops aduncus)
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).