Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
弘仁貞観時代 こうにんじょうがんじだい
thời kì Kounin-Jougan
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
淵 ふち
Bể nước sâu; vực thẳm
貞 てい
tuân thủ vững chắc các nguyên tắc của một người
淵叢 えんそう
tụ lại làm lốm đốm; trung tâm
海淵 かいえん
đáy biển sâu nhất; vũng biển sâu nhất