Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高瀬 たかせ
cạn
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高瀬舟 たかせぶね
cái xuồng
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao