Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 南牟婁郡
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
婁 ろう
sao lâu
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
牟子 ぼうし
mũ của những vũ công đeo mặt nạ (che phủ hết tóc, gáy và dài chấm vai)
牟尼 むに
muni (Indian ascetic or sage)
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
離婁の明 りろうのめい
thị lực tinh tường, mắt sáng, cái nhìn tinh tường