Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 南瓜とマヨネーズ
南瓜 かぼちゃ ぼうぶら なんか カボチャ
quả bí ngô.
người Maya; bộ lạc Maya
ツナマヨネーズ ツナ・マヨネーズ
tên gọi chung cho salad cá ngừ, một món ăn của Mỹ được làm cá ngừ và mayonnaise
ペポ南瓜 ペポカボチャ
Bí ngòi hay bí Nhật Bản
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
素麺南瓜 そうめんかぼちゃ
bí sợi mì
冬至南瓜 とうじかぼちゃ とうじカボチャ
custom of keeping a pumpkin or squash during the winter and eating it on the day of the winter solstice
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á