禅寺 ぜんでら
chùa của phái thiền; thiền tự
豆腐 とうふ
đậu phụ; đậu hủ; đậu khuôn.
中禅寺湖 ちゅうぜんじこ
Hồ Chuzenji.
豆腐乳 とうふにゅう
đậu hủ lên men
豆腐屋 とうふや
tiệm bán đậu hủ (tàu hủ, đậu phụ); người bán đậu hủ (tàu hủ)
豆腐花 トウファ トウファー トーファ トーファー
tào phớ
氷豆腐 こおりとうふ
đậu phụ đông lạnh