Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 南種子中継局
中継局 ちゅうけいきょく
đài tiếp âm
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
子局 こきょく
(máy tính) làm việc đầu tắt mặt tối nhà ga
中継 ちゅうけい
truyền thanh; truyền hình
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á