Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
緯度(緯線) いど(いせん)
độ vĩ
南緯 なんい
vỹ Nam; vỹ độ Nam
緯度 いど
vĩ độ
緯線 いせん
đường song song
高緯度 こういど
vĩ độ cao.
中緯度 ちゅういど
vĩ độ trung
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
緯度変化 いどへんか
sự biến đổi vĩ độ