Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 南美深駅
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
南背美鯨 みなみせみくじら ミナミセミクジラ
southern right whale (Eubalaena australis)
深深 しんしん
đêm sâu thăm thẳm; yên lặng; buốt thấu xương (lạnh)
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á