Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 南船場
船場 ふなば
bến cảng, bến tàu
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
南蛮船 なんばんせん
Từ để chỉ thuyền buôn của người Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha đến Nhật Bản trong khoảng thời gian từ thời Muromachi đến Edo..