Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 南芦屋浜出入口
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
出入口 でいりぐち
cửa ra vào.
口入れ屋 くちいれや
người làm nghề giới thiệu việc làm; văn phòng giới thiệu việc làm
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
出入り口 でいりぐち
cửa ra vào.
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
ペット用出入口 ペットようでいりぐち
lối vào/ra cho thú cưng