口入れ屋
くちいれや「KHẨU NHẬP ỐC」
☆ Danh từ
Người làm nghề giới thiệu việc làm; văn phòng giới thiệu việc làm

口入れ屋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口入れ屋
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
口入れ くちいれ
môi giới, làm mối, trung gian
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
口入れ人 くちいれにん
go-between, intermediate, agent (e.g. for employing servants)
入口 いりぐち いりくち はいりぐち はいりくち
cổng vào
楽屋口 がくやぐち
cánh cửa sân khấu
取り入れ口 とりいれぐち
một đầu vào