Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 南草津駅
草津 くさつ
Tên địa danh, vùng kusatsu vào mùa đông hay có khu trượt tuyết)
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
津津 しんしん
như brimful
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
津 つ
harbour, harbor, port
草草 そうそう
sự ngắn gọn; đơn giản, khẩn trương, gấp gáp