Các từ liên quan tới 南葛SCの選手一覧
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
一覧払手形 いちらんばらいてがた
hối phiếu trả tiền ngay.
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
選手一人一人 せんしゅひとりひとり
mỗi vận động viên
一覧払い手形 いちらんばらいてがた いちらんはらいてがた
nhìn hóa đơn; yêu cầu bản thảo
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).