Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
台地 だいち
hiên.
地蔵菩薩 じぞうぼさつ
bồ tát địa tạng.
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
れーすきじ レース生地
vải lót.