Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 南蹄目
奇蹄目 きていもく
(động vật họ) Guốc lẻ
偶蹄目 ぐうていもく
bộ Guốc chẵn; bộ Móng chẵn; bộ Móng guốc chẵn
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
マス目 マス目
chỗ trống
鯨偶蹄目 くじらぐうていもく げいぐうていもく
Cetartiodactyla (tên gọi khoa học của một nhánh, trong đó hiện nay người ta đặt cả các loài cá voi và động vật guốc chẵn)
午蹄中目 ごていちゅうもく
Meridiungulata, extinct clade of South American ungulates
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á