Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
南部に出発する
なんぶにしゅっぱつする
vào nam.
出発する しゅっぱつ しゅつはつする しゅっぱつする
bước đầu
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
出しにする だしにする
sử dụng cho mục đích cá nhân
南部 なんぶ
nam bộ
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
Đăng nhập để xem giải thích