Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
出しにする
だしにする
sử dụng cho mục đích cá nhân
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
出る所に出る でるところにでる
to go wherever one has to go (to get a matter settled, e.g. the court)
明るみに出す あかるみにだす
đem ra ánh sáng; làm cho sáng tỏ
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
世に出る よにでる せにでる
chào đời.
塁に出る るいにでる
đi đến cơ sở, căn cứ; để có được cơ sở
足しにする たしにする
bù đắp chỗ thiếu, bổ sung chỗ thiếu, lấp đầy (bụng đói), trang trải (học phí)
口に出す くちにだす
đưa vào từ ngữ, thể hiện
Đăng nhập để xem giải thích