Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 南部信依
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
南部 なんぶ
nam bộ
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.