Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 南部信民
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
部民 べみん ぶみん
những người thuộc nhóm nghề nghiệp cha truyền con nối (thời Yamato)
南部 なんぶ
nam bộ
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
部民制 べみんせい
hệ thống cai trị trong thời Yamato