Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 南部利幹
幹部 かんぶ
phụ trách; người lãnh đạo; cán bộ; nhân vật cốt cán
幹部会 かんぶかい
ban cán bộ, ban giám đốc
党幹部 とうかんぶ
đảng viên cao cấp, lãnh đạo đảng
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
南部 なんぶ
nam bộ
幹部候補 かんぶこうほ
Nhân viên được kì vọng sẽ trở thành quản lí hay các chức vụ cao cấp trong tương lai
上級幹部 じょうきゅうかんぶ
cán bộ cao cấp.
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á