Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 南都銀行
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
都市銀行 としぎんこう
thành phố đắp bờ; ngân hàng thủ đô
都銀 とぎん
ngân hàng thành phố, ngân hàng đô thị
南都 なんと
Kinh đô ở miền Nam (Nara)
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
都銀キャッシュサービス とぎんきゃっしゅさーびす
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.