Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 南金六町
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
南京町 ナンキンまち なんきんまち
Khu người Hoa.
南都六宗 なんとろくしゅう
sáu giáo phái Phật giáo được đưa đến Nhật Bản trong thời kỳ Nara
南斗六星 なんとろくせい
Nam Đẩu Lục Tinh; sáu ngôi sao của chòm sao Nam Đẩu