Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 南長崎
長崎 ながさき ナガサキ
thành phố Nagasaki
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
長崎県 ながさきけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) kyuushuu
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
長崎揚羽 ながさきあげは ナガサキアゲハ
bướm phượng xanh lớn đốm đỏ
長崎奉行 ながさきぶぎょう
quan tòa Nagasaki (thời Edo)
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.