Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 南門口駅
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
南門 なんもん
Cổng phía nam.
門口 かどぐち
cửa cổng; cửa ra vào
南口 みなみぐち
đường về phương Nam
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
南大門 なんだいもん
main southern gate (of a temple, castle town, etc.)