Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 南関東公営競馬
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
公営競技 こうえいきょうぎ
cạnh tranh công khai
競馬馬 けいばうま けいばば
ngựa đua
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
競馬 けいば
cuộc đua ngựa; đua ngựa
公営 こうえい
quản lý công; công cộng; thuộc nhà nước; quốc doanh