Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 南黒丸駅
黒丸 くろまる
màu đen làm lốm đốm; của hồi môn đen; con bò đực có mắt; sự thất bại
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
黒丸烏 こくまるがらす コクマルガラス
quạ Dauria
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
黒南風 くろはえ
gió Đông Nam thổi vào đầu mùa mưa
西黒丸烏 にしこくまるがらす ニシコクマルガラス
quạ gáy xám châu Âu
黒丸花蜂 くろまるはなばち クロマルハナバチ
Bombus ignitus (một loài Hymenoptera trong họ Apidae)