Kết quả tra cứu 単位取得退学
Các từ liên quan tới 単位取得退学
単位取得退学
たんいしゅとくたいがく
☆ Cụm từ
◆ Việc bỏ học sau khi đã hoàn thành đủ tín chỉ (ở bậc tiến sĩ)
彼
は
単位取得退学
したが、まだ
卒業論文
を
提出
していない。
Anh ấy đã bỏ học sau khi lấy đủ tín chỉ, nhưng chưa nộp luận văn tốt nghiệp.

Đăng nhập để xem giải thích