単位取得退学
たんいしゅとくたいがく
☆ Cụm từ
Việc bỏ học sau khi đã hoàn thành đủ tín chỉ (ở bậc tiến sĩ)
彼
は
単位取得退学
したが、まだ
卒業論文
を
提出
していない。
Anh ấy đã bỏ học sau khi lấy đủ tín chỉ, nhưng chưa nộp luận văn tốt nghiệp.

単位取得退学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 単位取得退学
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
既得単位 きとくたんい
tín chỉ tích lũy (tín chỉ đại học)
取引単位 とりひきたんい
đơn vị giao dịch.
退位 たいい
Sự thoái vị, sự từ ngôi
単位 たんい
tín chỉ (ở trường đại học); học phần
取得 しゅとく
sự giành được; sự tranh thủ được; sự lấy được; sự thu được; lấy được; thu được; giành được.
最低取引単位 さいていとりひきたんい
mức giao dịch tối thiểu.
退学 たいがく
sự bỏ học.