単四
たんよん「ĐƠN TỨ」
☆ Danh từ
Size AAA (battery)
単四 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 単四
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
四 し よん よ スー
bốn.
単 たん
một lớp; đơn
四角四面 しかくしめん
hình vuông
四百四病 しひゃくしびょう
nhiều loại bệnh (quan niệm phật giáo: thế giới trần tục có 404 loại bệnh tật)
四コマ よんコマ
manga bốn khung tranh, truyện bốn khung tranh
四胎 よんはら
trẻ sinh tư