Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 単層立方上皮
上層方言 じょうそうほうげん
acrolect
皮層 ひそう かわそう
vỏ, vỏ não
単層 たんそう
monolayer, single layer, single story (storey)
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
単方 たんほう
tà phương
上皮 うわかわ じょうひ
biểu mô
上層 じょうそう
tầng lớp trên
単立 たんりつ
establishing something (e.g. a company or a religious order) by oneself, company or religious order founded in such a way