単従陣
たんじゅうじん「ĐƠN TÙNG TRẬN」
☆ Danh từ
Cột đơn (trong việc diễu hành)

単従陣 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 単従陣
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
陣 じん
sự hình thành trận đánh; cắm trại; sự cắm trại
従 じゅう じゅ ひろい ひろき
sự nghe theo, sự làm theo, chấp hành...
陣々 じんじん
gian hàng
陣法 じんぽう
bố trí quân, đội hình chiến đấu
軍陣 ぐんじん
doanh trại
陣容 じんよう
hàng ngũ chiến đấu; thế trận; dàn quân.