単打
たんだ「ĐƠN ĐẢ」
☆ Danh từ
Cú đánh đơn
彼
は
試合
で3
回
も
単打
を
打
ちました。
Anh ấy đã thực hiện ba cú đánh đơn trong trận đấu.

Từ đồng nghĩa của 単打
noun
単打 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 単打
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
単 たん
một lớp; đơn
打 ダース だ
đánh
博打打ち ばくちうち
người đánh bạc, con bạc
単漢 たんかん
kanji đơn
単ニューロパチー たんニューロパチー
bệnh đơn dây thần kinh