Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 単板積層材
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
単層 たんそう
monolayer, single layer, single story (storey)
積層 せきそう
dát mỏng; lớp phân thành lớp
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
単板 たんばん
Một tấm ván mỏng làm bằng gỗ có độ dày khoảng 0,2 đến 6 mm
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
単層リポソーム たんそーリポソーム
liposome 1 lớp