Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
単節
たんせつ たんふし
đơn giản liên kết
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
単音節 たんおんせつ
độc âm.
単音節語 たんおんせつご
từ đơn tiết
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
節節 ふしぶし
chắp nối; những điểm ((của) một lời nói)
節 ふし せつ よ ぶし のっと ノット
đốt
単 たん
một lớp; đơn
節目節目 ふしめふしめ
cột mốc quan trọng; bước ngoặt (trong cuộc sống, trong kinh doanh...)
「ĐƠN TIẾT」
Đăng nhập để xem giải thích